--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẳng giấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẳng giấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng giấc
+ adv
sound, soundly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng giấc"
Những từ có chứa
"thẳng giấc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
relax
unbend
plain
unbent
forthright
plainly
vertical
straight
tension
point-blank
more...
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
thẳng giấc
:
sound, soundly