thẳng thắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng thắn+ adj
- straightforward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng thắn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng thắn":
thăng thiên thẳng thắn - Những từ có chứa "thẳng thắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
straight forthright fair-dealing man-to-man unbend downright directness unbent plumb sheer more...
Lượt xem: 589