--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sheer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crab-eating seal
:
hải cẩu màu xám bạc vùng biển Nam Cực, chuyên ăn các loại giáp xác
+
bầu cử
:
Election, votebầu cử quốc hộielection to the Popular Assemblyquyền ứng cử và bầu cửthe right to stand for election and to vote
+
billowy
:
nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn
+
impassioned
:
say sưa, say mêan impassioned arator diễn giả say sưa
+
bang-up
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường