--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẹn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẹn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẹn mặt
+ verb
feel cheap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẹn mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thẹn mặt"
:
thân mật
thẹn mặt
Những từ có chứa
"thẹn mặt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
blush
shame
disgrace
shamefaced
dishonour
ashamed
glow
shyness
pudency
disgracefulness
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
thẹn mặt
:
feel cheap