--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế phẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế phẩm
+ noun
substitute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế phẩm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thế phẩm"
:
thế phẩm
thủ phạm
Những từ có chứa
"thế phẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
such
unpriestly
all
have
had
has
anyhow
anyway
ambrosia
spirit
more...
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
thế phẩm
:
substitute
+
kỹ
:
careful; painstakingmột việc làm kỹa careful piece of work