thế tộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế tộc+ noun
- mandarin family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế tộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế tộc":
thao tác thầy thuốc thế tộc thế tục thị thực thị tộc thiết thực thoái thác thói tục thô tục more... - Những từ có chứa "thế tộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 489