--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế thái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế thái
+ noun
the way of the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế thái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thế thái"
:
thế thái
thế thì
thiu thối
thoai thoải
thụ thai
thui thủi
thư thái
thừa thãi
Những từ có chứa
"thế thái"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
thế thái
:
the way of the world
+
giao ban
:
Hand over to the next shift
+
màng nhĩ
:
ear-drum