--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thề bồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thề bồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thề bồi
+ verb
to swear, to vow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thề bồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thề bồi"
:
thất bại
thầy bói
thẻ bài
thề bồi
thiết bì
thô bỉ
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
thề bồi
:
to swear, to vow
+
dịch vụ
:
ServiceDịch vụ thương mạiCommercial services
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily
+
lõi đời
:
experienced in life
+
hội thảo
:
Hold a workshop