thể thống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể thống+ noun
- fixed rule of conduct, conventional trend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể thống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể thống":
thất thường thể thống
Lượt xem: 622