--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thị lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thị lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị lực
+ noun
eyesight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thị lực"
:
thao lược
thất lạc
thể lực
thế lực
thị lực
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
thị lực
:
eyesight
+
turkey buzzard
:
(động vật học) kền kền Mỹ
+
bỏ chạy
:
Run away, run for dear life
+
có
:
To becó ai hỏi, bảo tôi đi vắngif there is anyone asking for me, tell him I am not at homecơ hội nghìn năm có mộtthere is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetimechúng tôi chỉ có ba người tất cảthere are only three of us in alllá có màu xanhleaves are greencó tuổito be advanced in years
+
shew
:
sự bày tỏto vote by show of hands biểu quyết bằng giơ tay