bỏ chạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ chạy+
- Run away, run for dear life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ chạy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỏ chạy":
bốc cháy bỏ chạy bấy chầy - Những từ có chứa "bỏ chạy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 722