--

thụt lùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụt lùi

+ verb  

  • to go backward ; to recoil to regress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụt lùi"
Lượt xem: 604