--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thủy sư đô đốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thủy sư đô đốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủy sư đô đốc
+ noun
Admiral
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
thủy sư đô đốc
:
Admiral
+
chổi
:
Broomchổi rơma straw broom
+
lường
:
MeasureLường xem còn nhiều gạo khôngJust measure what rice is left to see how much it is
+
arboretum
:
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)