thực trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thực trạng+ noun
- actual situation (state)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực trạng"
- Những từ có chứa "thực trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 444