tham khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham khảo+ verb
- to consult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham khảo"
- Những từ có chứa "tham khảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reference expeditionist visit rapaciousness consult participant belligerent rapacity parametric rapacious more...
Lượt xem: 666