thanh minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh minh+ noun
- grave visiting festival
+ verb
- to explain away, to account for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh minh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh minh":
thanh minh thành hình - Những từ có chứa "thanh minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
whitewash youth explain explanation whitewasher whitewashing unwhitewashed purge civilization illustration more...
Lượt xem: 830