--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thanh quản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thanh quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh quản
+ noun
larynx
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh quản"
Những từ có chứa
"thanh quản"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
croup
croupe
vocal
mellow
mellowy
pay
paid
quiet
green
sponsor
more...
Lượt xem: 216
Từ vừa tra
+
thanh quản
:
larynx