thanh tra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh tra+ verb
- to inspect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh tra"
- Những từ có chứa "thanh tra":
thanh tra thanh trừng - Những từ có chứa "thanh tra" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 606