--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thao trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thao trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thao trường
+ noun
drill-ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao trường"
Những từ có chứa
"thao trường"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dribble
sporting
hook
aquatics
swipe
sportswoman
sportiness
racquet
volley
sporty
more...
Lượt xem: 817
Từ vừa tra
+
thao trường
:
drill-ground
+
nghiêm huấn
:
(từ cũ) Father's admonishment, fahter's recommendation
+
kèn lệnh
:
Fanfare
+
pepper-caster
:
lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)