thay đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thay đổi+ verb
- to change
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay đổi"
- Những từ có chứa "thay đổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
change-over deputise deputize change changeable vicarious alter commutator variable stopgap more...
Lượt xem: 565