thiên chúa giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên chúa giáo+ noun
- christianism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên chúa giáo"
- Những từ có chứa "thiên chúa giáo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
our catholicize Coptic catholic anticatholic lord divine right of kings divine revelation monophysitic princess more...
Lượt xem: 383