thiết giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết giáp+ noun
- armour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết giáp"
- Những từ có chứa "thiết giáp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 469