thiết tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết tha+ adj
- keen on, attached to eager
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết tha"
- Những từ có chứa "thiết tha":
thiết tha thiết thân thiết thực - Những từ có chứa "thiết tha" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 670