--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiền gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiền gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiền gia
+ noun
bonze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiền gia"
Những từ có chứa
"thiền gia"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
thiền gia
:
bonze
+
hôn thú
:
(ít dùng) như hôn nhân
+
kim cải
:
(cũ) Conjugal attachment, cojugon union
+
can thiệp
:
To intervene, to interferethấy chuyện bất bình thì phải can thiệpto feel bound to intervene and redress some injusticecan thiệp vũ trangarmed intervention
+
hôn thư
:
(ít dùng) Marriage lines