thiện nghệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiện nghệ+ adj
- skilled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện nghệ"
- Những từ có chứa "thiện nghệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interventionist interlocutor benefaction minimum honest ricochet minima introduction relationship prologue more...
Lượt xem: 339