thiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiệp+ adj
- urbane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiệp":
thiếp thiệp thíp - Những từ có chứa "thiệp":
bạt thiệp bất can thiệp bặt thiệp can thiệp giao thiệp thiệp - Những từ có chứa "thiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minimum ricochet minima damage endamage least entente interventionist goodwill honest more...
Lượt xem: 391