thiệt hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiệt hại+ verb
- to suffer a loss, to suffer damage
+ noun
- damage, loss, injury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệt hại"
Lượt xem: 689
Từ vừa tra