--

thiệt hại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiệt hại

+ verb  

  • to suffer a loss, to suffer damage

+ noun  

  • damage, loss, injury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệt hại"
Lượt xem: 601