--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi cử
+ noun
examination
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
thi cử
:
examination
+
truthless
:
không đúng sự thực, dối tráa truthless witness một bằng chứng không đúng sự thực