--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi tứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi tứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi tứ
+ noun
poetic thought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thi tứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thi tứ"
:
thi thể
thi thố
thi tứ
thì thào
thì thọt
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
thi tứ
:
poetic thought
+
bao phủ
:
To wrap, to cover, to envelopmây đen bao phủ bầu trờiblack clouds wrapped the skytuyết bao phủ mặt đấtsnow covered the groundsau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩnafter two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery