--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi vị
+ noun
poetic delight
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
thi vị
:
poetic delight
+
chump
:
khúc gỗ
+
phí tổn
:
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
+
nhãn quan
:
View, range of knowledgeNgười có nhãn quan rộngA person with a broad of knowledge, a erson with board views
+
saleslady
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bà bán hàng