thiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiệt+ adj
- real, true
+ verb
- to lose, to suffer a loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiệt":
thiết thiệt thịt - Những từ có chứa "thiệt":
hơn thiệt thiệt thiệt hại thiệt mạng thua thiệt - Những từ có chứa "thiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minimum ricochet minima damage endamage least entente interventionist goodwill honest more...
Lượt xem: 297