thoái hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoái hóa+ verb
- to degenerate, to retrograde
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái hóa"
- Những từ có chứa "thoái hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
degenerative escape cross-cultural regress extricate Erskine Caldwell cacogenic danaid degenerative joint disease glimpse more...
Lượt xem: 513