--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thu dọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thu dọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thu dọn
+ verb
to clear away, to tidy up
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
thu dọn
:
to clear away, to tidy up
+
kinh quyền
:
Act according to circumstances, act casually
+
chim chuột
:
To make love to, to woogiở trò chim chuộtto indulge in love-making
+
hoan lạc chủ nghĩa
:
Hedonist
+
bình chú
:
To comment on and glossbình chú thơ văn cổto comment on and gloss ancient literature