thuần hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần hóa+ verb
- to domesticate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần hóa"
- Những từ có chứa "thuần hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
anti-intellectual formalised dedifferentiated cyanide group common grape vine broken in inartistic inartistical inartificiality art more...
Lượt xem: 387