thuần phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần phát+ adjective
- simple-minded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần phát"
- Những từ có chứa "thuần phát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 588