thuật ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuật ngữ+ noun
- terminology, term
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuật ngữ"
- Những từ có chứa "thuật ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 461