thu thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thu thanh+ verb
- to record
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu thanh"
- Những từ có chứa "thu thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 539