thui thủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thui thủi+ adj
- lonely, solitary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thui thủi"
- Những từ có chứa "thui thủi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frost-bite blast singe loner nip aborted frost-bitten unsinged constricted abort more...
Lượt xem: 606