thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuật+ noun
- art
+ verb
- to narrate, to give an account of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuật":
thu hút thuật thụt thuyết - Những từ có chứa "thuật":
ảo thuật chiến thuật dịch thuật giảng thuật học thuật kỹ thuật kiếm thuật lược thuật mỹ thuật nghệ thuật more... - Những từ có chứa "thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 438