thấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấp+ adj
- low poor, bad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thấp":
tháp thạp thắp thấp thép thẹp thếp thiếp thiệp thíp more... - Những từ có chứa "thấp":
ẩm thấp phong thấp tê thấp thấp thấp hèn thấp thoáng - Những từ có chứa "thấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 348