--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ti tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ti tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ti tiện
+ adj
mean, lease
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
ti tiện
:
mean, lease
+
ròng rã
:
Uninterrupted, without a break, on endĐi ròng rã mấy ngày liền mới đếnTo get to destination only after walking severals days on end
+
thu dọn
:
to clear away, to tidy up
+
kinh quyền
:
Act according to circumstances, act casually
+
chim chuột
:
To make love to, to woogiở trò chim chuộtto indulge in love-making