--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiên đề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiên đề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên đề
+ noun
axiom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên đề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiên đề"
:
tiên nữ
tiền nhân
tiến hành
tín hiệu
tín nhiệm
Những từ có chứa
"tiên đề"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
tiên đề
:
axiom