--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prototype chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scutage
:
(sử học) tiền triều cống
+
blacking brush
:
bàn chải đánh giày
+
fire
:
lửa, ánh lửafire burns lửa cháyto strike fire đánh lửathere is no smoke without fire không có lửa sao có khói
+
cuspidated
:
có mũi nhọn, nhọn đầu
+
workaday
:
thường ngàyworkaday clothes quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm