tiên phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên phong+ adj
- vanguard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiên phong":
tiên phong tiền phong - Những từ có chứa "tiên phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard pioneer van Duncan lead create fairy fairyland eadweard muybridge Dior more...
Lượt xem: 394