khai mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai mạc+
- (cũ) Raise curtain
- Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi
The curtain is raised at half past seven
- Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi
- Open
- Đại hội khai mạc
The congress has opened
- Đại hội khai mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai mạc"
Lượt xem: 828