tiên quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên quyết+ adj
- prerequisite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên quyết"
- Những từ có chứa "tiên quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
first determination prerequisite fairy decision making determine decision decide resolution dies irae more...
Lượt xem: 99