tiêu độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu độc+ adj
- antidotal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu độc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiêu độc":
tiêu cực tiêu độc tiểu học - Những từ có chứa "tiêu độc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 200