tiêu điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu điểm+ noun
- focus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu điểm"
- Những từ có chứa "tiêu điểm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 507