tiêu xài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu xài+ verb
- to spend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu xài"
- Những từ có chứa "tiêu xài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 551