tiếp chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp chuyện+ verb
- to keep company with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp chuyện"
- Những từ có chứa "tiếp chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
move transfer transition fairy-tale proceed shop-talk forward clatter transitional transitionary more...
Lượt xem: 449